Bảng giá tên miền
Tên miền quốc tế
Tên miền | Phí cài đặt | Phí duy trì/năm | Chuyển về |
---|---|---|---|
.com | 0đ | 280.000đ | 195000 |
.net | 0đ | 280.000đ | 195000 |
.org | 0đ | 280.000đ | 195000 |
.info | 0đ | 280.000đ | 195000 |
.us | 0đ | 205.000đ | 205000 |
.biz | 0đ | 280.000đ | 195000 |
.cc | 0đ | 460.000đ | 460000 |
.asia | 0đ | 360.000đ | 360000 |
.eu | 0đ | 280.000đ | 195000 |
.me | 0đ | 610.000đ | 610000 |
.tel | 0đ | 340.000đ | 340000 |
.ws | 0đ | 460.000đ | 460000 |
.name | 0đ | 280.000đ | 195000 |
.tv | 0đ | 610.000đ | 610000 |
.mobi | 0đ | 460.000đ | 460000 |
.bz | 0đ | 610.000đ | 610000 |
.mn | 0đ | 910.000đ | 910000 |
.in | 0đ | 340.000đ | 340000 |
.co.uk | 0đ | 205.000đ | 205000 |
.co | 0đ | 610.000đ | 610000 |
.ca | 0đ | 360.000đ | 360000 |
.es | 0đ | 280.000đ | 195000 |
.de | 0đ | 280.000đ | 195000 |
.xxx | 0đ | 2.400.000đ | 2400000 |
.com.ru | 0đ | 280.000đ | 195000 |
.pro | 0đ | 360.000đ | 360000 |
.sx | 0đ | 1.409.000đ | |
.pw | 0đ | 250.000đ | 195000 |
.nl | 0đ | 280.000đ | 195000 |
.rest | 0đ | 993.000đ | |
.bar | 0đ | 2.977.000đ | |
.associates | 0đ | 731.000đ | |
.associates | 0đ | 731.000đ | |
.media | 0đ | 731.000đ | |
.lease | 0đ | 1.186.000đ | |
.kaufen | 0đ | 1.654.000đ | |
.toys | 0đ | 731.000đ | |
.town | 0đ | 731.000đ | |
.university | 0đ | 1.183.000đ | |
.uk | 0đ | 280.000đ |
Tên miền Việt Nam
Tên miền | Phí cài đặt | Phí duy trì/năm | Chuyển về |
---|---|---|---|
.vn | 350.000đ | 480.000đ | Miễn phí |
.com.vn | 350.000đ | 350.000đ | Miễn phí |
.net.vn | 350.000đ | 350.000đ | Miễn phí |
.org.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
.info.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
.gov.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
.edu.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
.biz.vn | 350.000đ | 350.000đ | Miễn phí |
.name.vn | 30.000đ | 30.000đ | Miễn phí |
.pro.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
.health.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
.ac.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
Tên miền là gì?
Tên miền là tên gọi có tác dụng để thay thế 1 dãy địa chỉ IP dài và khó nhớ như: 111.22.333.44 trên internet thành một “Domain Name” hay “Tên Miền” dễ nhớ có dạng là abc.com
Ví dụ: Địa chỉ IP 163.44.195.97 có tên miền là thangweb.com
Tên miền có những cấp độ gì?
Cấp 2: thangweb.com
Cấp 3: thangweb.com.vn
Subdomain: mauweb.thangweb.com, bạn có thể tạo vô hạn subdomain miễn phí từ tên miền gốc, số lượng sẽ phụ thuộc vào gói host của nhà cung cấp hosting mà thôi.